Có 1 kết quả:
款款 kuǎn kuǎn ㄎㄨㄢˇ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thấp thoáng
Từ điển Trung-Anh
(1) leisurely
(2) sincerely
(2) sincerely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0